CHÚC MỪNG HỌC SINH ĐẠT HUY CHƯƠNG
KỲ THI OLYMPIC THÁNG 4 TP.HỒ CHÍ MINH LẦN 4
NĂM HỌC 2017-2018
STT
|
Môn
|
Lớp
|
Họ
|
Tên
|
Huy Chương
|
1
|
Văn
|
10A1
|
Trần Ngọc Khả
|
Hân
|
VÀNG
|
2
|
Tiếng Anh
|
11A11
|
Lê Phước
|
Hưng
|
BẠC
|
3
|
Hóa
|
10A1
|
Trần Lê Tuấn
|
Kiệt
|
BẠC
|
4
|
Hóa
|
10A12
|
Nguyễn Duy
|
Nhựt
|
BẠC
|
5
|
Sử
|
10A1
|
Nguyễn Tiến Hoàng
|
Duy
|
BẠC
|
6
|
Sử
|
10A4
|
Lê Trần Thanh
|
Tâm
|
BẠC
|
7
|
Sử
|
11A1
|
Dương Minh
|
Trung
|
BẠC
|
8
|
Địa
|
10A1
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Tiên
|
BẠC
|
9
|
Toán
|
10A1
|
Võ Thị Thanh
|
Thảo
|
ĐỒNG
|
10
|
Văn
|
10A1
|
Nguyễn Hoàng Mỹ
|
Duyên
|
ĐỒNG
|
11
|
Lý
|
10A7
|
Nguyễn Trần Kim
|
Anh
|
ĐỒNG
|
12
|
Lý
|
10A7
|
Vũ Khánh
|
Duy
|
ĐỒNG
|
13
|
Tiếng Anh
|
10A7
|
Kiều Quốc
|
Phát
|
ĐỒNG
|
14
|
Tiếng Anh
|
10A8
|
Vương Quang
|
Hiển
|
ĐỒNG
|
15
|
Tiếng Anh
|
11A1
|
Trần Lê
|
Phương
|
ĐỒNG
|
16
|
Tiếng Anh
|
11A10
|
Vương Hoàng
|
Bảo
|
ĐỒNG
|
17
|
Tiếng Anh
|
10A3
|
Lê Huỳnh Ngọc
|
Khuê
|
ĐỒNG
|
18
|
Địa
|
11A1
|
Lê Huỳnh
|
Như
|
ĐỒNG
|
19
|
Địa
|
11A1
|
Vương Thục
|
Vy
|
ĐỒNG
|
20
|
Địa
|
11A1
|
Trần Vạn Thanh
|
Nhã
|
ĐỒNG
|
21
|
Ứng dụng STEM
|
11A2
|
Vũ Xuân
|
Phụng
|
ĐỒNG
|
22
|
Ứng dụng STEM
|
10A2
|
Quách Nhã
|
Tâm
|
ĐỒNG
|